- erklären
- - {to adjudge} xử, xét xử, phân xử, kết án, tuyên án, cấp cho, ban cho - {to adjudicate} - {to affirm} khẳng định, xác nhận, quả quyết, xác nhân, phê chuẩn - {to allege} cho là, viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào, đưa ra luận điệu rằng - {to construe} phân tích, phối hợp về mặt ngữ pháp, dịch từng chữ, hiểu, giải thích, có thể phân tích được - {to declare} tuyên bố, công bố, bày tỏ, trình bày, biểu thị, khai, xướng lên - {to elucidate} làm sáng tỏ - {to enucleate} khoét nhân - {to enunciate} đề ra, nói ra, phát biểu, phát âm - {to explain} giảng, giảng giải, giải nghĩa, thanh minh - {to expound} trình bày chi tiết, giải thích dẫn giải - {to find (found,found) thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy có, tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố - {to gloss} làm bóng, làm láng, + over) khoác cho một cái mã ngoài, khoác cho một vẻ ngoài giả dối, che đậy, chú thích, chú giải, phê bình, phê phán - {to illustrate} minh hoạ, làm rõ ý, in tranh ảnh, soi sáng, chiếu sáng, làm nổi tiếng, làm rạng danh - {to interpret} trình diễn ra được, diễn xuất ra được, thể hiện, dịch, làm phiên dịch, đưa ra lời giải thích - {to proclaim} để lộ ra, chỉ ra, tuyên bố cấm - {to solve} giải quyết, giải, tháo gỡ - {to state} nói rõ, định, biểu diễn bằng ký hiệu - {to testify} chứng tỏ, tỏ ra, biểu lộ, chứng thực, chứng nhận, làm chứng, chứng nhân - {to translate} phiên dịch, chuyển sang, biến thành, coi là, thuyên chuyển sang địa phận khác, truyền lại, truyền đạt lại, cho tịnh tiến - {to vouch} chứng rõ, xác minh, nêu lên làm chứng, cam đoan, bảo đảm - {to vow} thề, nguyện = sich erklären [für,gegen] {to manifest [for,against]}+ = sich erklären [gegen,für] {to pronounce [against,for]}+ = bestimmt erklären {to pronounce}+ = für tabu erklären {to taboo}+ = für frei erklären {to enfranchise}+ = schuldig erklären {to bring in guilty}+ = ungültig erklären {to devest; to invalidate}+ = für gültig erklären {to validate}+ = für neutral erklären {to neutralize}+ = für schuldig erklären {to find guilty}+ = für ungültig erklären {to nullify; to void}+ = für schuldig erklären (Jura) {to convict}+ = ich kann es mir nicht erklären {I cannot account for it}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.